Danh mục sản phẩm
- Cân phân tích
- Cân bỏ túi
- Cân sàn điện tử
- Cân bàn điện tử
- Cân treo điện tử
- Cân đếm điện tử
- Cân kỹ thuật
- Cân thủy sản
- Cân điện tử thông dụng
- Cân vàng điện tử
- Cân nông sản, cân nhà bếp
- Cân siêu thị, cân tính giá
- Cân xe tải
- Cân mủ cao su
- Cân công nghiệp
- Cân điện tử Shinko
- Thiết bị cân điện tử
- Màn hình cân điện tử
- Loadcell HBM
- Loadcell Mavin
- Loadcell UTE
- Loadcell Vishay
- Loadcell PT
- Loadcell Amcells
- Loadcell Zemic
- Loadcell Keli
- Loadcell VMC
- Dịch vụ, Khuyến Mãi
- Quả cân chuẩn F1, F2, M1
- Cân Bàn
- Loadcell cân xe tải
Hotline: 0912554949
Chia sẻ thông tin
Cân điện tử GF A&D - Cân điện tử Việt Nhật bán Cân điện tử GF A&D giá rẻ tốt nhất
- Tên: Cân điện tử GF A&D
- Mô tả: Cân điện tử AND Nhật
- Giá: 0
- Danh Mục: ,
- Hãng sản xuất: AND
- Bảo hành: 18 Tháng
- Lượt xem: 4939
- Liên hệ: 0912554949
Cân điện tử GF A&D: Sản phẩm của công ty cân điện tử Việt Nhật bán ra với giá rẻ nhất thị trường cân điện tử hiện nay hiện nay.
Tên sản phẩm: Cân điện tử phân tích GF AND (GF SERIES Toploader Balances )
Thông tin sản phẩm và chức năng cân điện tử phân tích GF AND JAPAN
- Khung được làm bằng hợp kim, mặt bàn cân làm bằng Inox.
- Chân đế có thể di chuyển mọi địa hình, thiết kế vững chắc
- Sử dụng trong sản xuất, chế tạo, nghiên cứu,văn phòng,y tế.
- Chính xác cao( độ phân giải bên trong: 1/6,000-1/30.000)
- Màn hình hiển thị LCD số xanh dễ đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin.Tự động sáng đèn LED,tự động tắt nguồn.
- Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn).
- Màn hình hiển thị trục đứng , phím chuyển đổi đơn vị g/ ct/ tl.T/ pcs
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
- Thiết kế kiểu dáng công nghiệp.Phù hợp trong công nghiệp, dịch vụ.
- Lòng kính nhựa thiết kế chống bụi và sự ảnh hưởng của môi trường.
Thông số kỹ thuật cân điệnn tử phân tích phòng thí nghiệm AND GF SERIES
Tên mẫu cân |
GF 200 |
GF 300 |
GF 400 |
GF 600 |
GF 800 |
EK 1000 |
GF 2000 |
GF 3000 |
GF 4000 |
GF 6000 |
Khả năng cân(g) |
210g |
310 |
410 |
610 |
810 |
1100 |
2100 |
3100 |
4100 |
6100 |
Độ chính xác(g) |
0.001g |
0.01g |
||||||||
Chuẩn tuyến tính |
200/100g |
300 |
300 |
600 |
800
|
1kg |
2kg/1
|
3kg/2k
|
6kg/5kg/4kg
|
|
Kích thước đĩa cân |
125x125mm |
165x165mm |
||||||||
Đơn vị cân |
gram, kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni, Lạng Hong Kong, Lạng Singapore, Lạng Đài loan |
|||||||||
Màn hình hiển thị |
7 số –cao 16mm, màn hình LCD (LED backlight) ,6 phím căn bản dể sử dụng, hiển thị số, chấm cách nền. |
|||||||||
Điều kiện hoạt động |
14° F / -10°C to 104° F / 40°C tại 10% - 80% độ ẩm , > 4000m so với mực nước biển |
|||||||||
Nhiệt độ hoạt động |
-40° F / -40°C - 158° F / 70°C tại 10% - 80% độ ẩm |
|||||||||
Kích thước cân |
210 x 317 x 86 cm |
|||||||||
Nguồn điện |
AC:Adapter 220v |
|||||||||
Chức năng |
Trừ bì, tự động về không, tự động tắt nguồn khi không sử dụng, cân số lượng, tích lũy, in, đếm số lượng, cân trọng lượng, cân phần trăm |
|||||||||
Hãng sản xuất |
AND JAPAN |