Danh mục sản phẩm
- Cân phân tích
- Cân bỏ túi
- Cân sàn điện tử
- Cân bàn điện tử
- Cân treo điện tử
- Cân đếm điện tử
- Cân kỹ thuật
- Cân thủy sản
- Cân điện tử thông dụng
- Cân vàng điện tử
- Cân nông sản, cân nhà bếp
- Cân siêu thị, cân tính giá
- Cân xe tải
- Cân mủ cao su
- Cân công nghiệp
- Cân điện tử Shinko
- Thiết bị cân điện tử
- Màn hình cân điện tử
- Loadcell HBM
- Loadcell Mavin
- Loadcell UTE
- Loadcell Vishay
- Loadcell PT
- Loadcell Amcells
- Loadcell Zemic
- Loadcell Keli
- Loadcell VMC
- Dịch vụ, Khuyến Mãi
- Quả cân chuẩn F1, F2, M1
- Cân Bàn
- Loadcell cân xe tải
Hotline: 0912554949
Chia sẻ thông tin
Cân điện tử CJ SHINKO - Cân điện tử Việt Nhật bán Cân điện tử CJ SHINKO giá rẻ tốt nhất
- Tên: Cân điện tử CJ SHINKO
- Mô tả: CJ SHINKO JAPAN
- Giá: 0
- Danh Mục: Cân điện tử Shinko , Cân vibra Shinko
- Hãng sản xuất: SHINKO DENSHI CO., LTD
- Bảo hành: 5 Năm
- Lượt xem: 4744
- Liên hệ: 0912554949
Cân điện tử CJ SHINKO: Sản phẩm của công ty cân điện tử Việt Nhật bán ra với giá rẻ nhất thị trường cân điện tử hiện nay hiện nay.
- Cân phân tích Tiêu chuẩn chống nước IP65 & chống bụi
-
- Cân phân tích chính xác cao
- - Cân khối lượng nặng
- - Hiệu quả cao
- - Cân đo đáng tin cậy
-
Như những dòng cân có độ chính xác cao nhưng CJ mang đặc tính chống nước và bụi. CJ cam kết diện mạo hoàn hảo cho chiếc cân điện tử được phủ INOX 304 sử dụng trong bất cứ môi trường nào như điều kiện khói bụi, hơi nước, dầu nhớt, hóa chất, nước, ngay cả điều kiện thiếu ánh sáng...vv. Lớp kim loại lót trên hay dưới đế cân có khả năng ngăn việc thấm các hóa chất từ các sản phẩm hóa học và dễ dàng chùi rửa.
CJ series cung ấp các lựa chọn về chức năng và các hình thức cân khác nhau. Phạm vi cân dao động từ 220g đến 15kg và khả năng đọc thây đổi tới 0.01g-1g. Đây được coi như là giải pháp tốt nhất cho người sử dụng. -
Declaration of CE conformity CJ.pdf
Tốc độ xử lý nhanh và dấu hiệu ổn định cao
Hệ thống cảm biến độc đáo tuning-fork sensing đáp ứng tốc độ cao và chỉ số ổn định cần thiết để việc cân đo luôn chính xác, đáng tin cậy. Thời gian ổn định nhanh sẽ làm bạn thấy thoải mái và thao tác hiệu quả.
Stainless steel sử dụng trong mọi điều kiện
Thân cân được làm toàn bộ bằng Inox 304 không gĩ, chống thấm, thuận tiện cho việc chùi rửa, có đặc tính và khả năng chống chịu rất cao và bên bỉ trong môi trường lạnh, nước hóa chất...
Màn hình back light
Màn hình LCD lớn (chiều cao 18mm) số rõ làm cho hoạt động cân của bạn dễ dàng và thoải mái ngay cả trong môi trường thiếu ánh sáng.
Tiêu thụ năng lượng thấp, dễ dáng di chuyển
Thiết kế cực kì tiết kiệm năng lượng, CJ cho phép người sử dụng hoặc động lên đến 200 giờ với loại pin cục 4 viên nhỏ (bộ chỉnh ngược sáng để ở chế độ OFF). Thích hợp cho việc sử dụng di chuyển(sử dụng 32 giờ cho quá trình cân đo với loại Pin cục, bộ chỉnh ngược sáng ở chết độ ON)
Các chức năng cân và chức năng dành cho phòng thí nghiệm và công nghiệp nặng
Đếm số lượng, cân phần trăm, cân tỷ trọng với móc tỷ phía dưới ( option) so sánh ...v.v CJ là câu trả lời cho các nhu cầu thiết bị cân đo ở các nghành công nghiệp. Người sử dụng có thể dễ dàng thiết lập các loại hình cân thích hợp bằng 4 phím mũi tên.
Kết nối thiết bị bên ngoài
Đầu ra RS232C được trang bị chuẩn kết nối dễ dàng với các thiết bị bên ngoài như máy tính. Kết quả đầu ra phong phú bên cạnh RS232C là có sẵn như là tùy chọn (đặc biệt cáp kết nối WP (tùy chọn) là cần thiết dành cho CJ, cổng RS232 được thiết kế đặc biệt không thấm nước
CJ-×××CE stands for EC type approval model
Model | CJ-220E CJ-220CE | CJ-320E CJ-320CE | CJ-620E CJ-620CE | CJ-820E CJ-820CE |
---|---|---|---|---|
Tải trọng Max | 220g | 320g | 620g | 820g |
Sai số | 0.01g | 0.01g | 0.01g | 0.01g |
Độ tuyến tính | ±0.01g | |||
Độ lập lại | 0.01g | |||
Kích thước đĩa cân | 140mm dia. | |||
Cal chuẩn | Cal chuẩn ngoài | |||
Đơn vị cân *3 | g, ct, oz, lb, ozt, dwt, GN tl (Hong Kong), tl (Singapore, Malaysia), tl (Taiwan), momme, tola | |||
Kích thước cân (L W H) | 310×208×87mm | |||
Khối lượng cân | 2.2kg |
Model | CJ-2200E CJ-2200CE | CJ-3200E CJ-3200CE | CJ-6200E CJ-6200CE | CJ-8200E CJ-8200CE | CJ-15KE CJ-15KCE |
---|---|---|---|---|---|
Tải trọng Max | 2200g | 3200g | 6200g | 8200g | 15000g |
Sai số | 0.1g | 0.1g | 0.1g | 0.1g | 1g |
Độ tuyến tính | ±0.1g | ±1g | |||
Độ lập lại | 0.1g | 1g | |||
Kích thước đĩa cân | 190×190mm | ||||
Cal chuẩn | Cal chuẩn ngoài | ||||
Đơn vị cân *3 | g, ct, oz, lb, ozt, dwt, GN tl (Hong Kong), tl (Singapore, Malaysia), tl (Taiwan), momme, tola | ||||
Kích thước cân (L W H) | 310×208×87mm | ||||
Khối lượng cân | 2.7kg |
- e=d for all CE models
- *1 typical value
- *2 standard deviation
- *3 only g, kg &ct are available in CE models.
CJ-R4 | RS422A output (D-sub 9p) |
---|---|
CJ-BZ | Buzzer output |
CJ-LM | Relay contact (Din 9p) |
CJ-LS | Full pack (BZ, RS, LM) |
CJ-BT | Dry-cell battery |
CJ-WR | Water-proof cable for RS232C output (9PWP-9P) |
AJUH(S) | Under-weighing hook |
CJ-AP(S) | Bucket for animal weighing (620g, 820g) |
CJ-AP(M) | Bucket for animal weighing (2200-6200g) |
CJ-AP(L) | Bucket for animal weighing (8200g-15kg) |